Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng trầm trọng
* phó từ badly
* Từ tham khảo/words other:
-
việc bảo đảm
-
việc bất công
-
việc bất ngờ
-
việc bất ngờ xảy ra
-
việc bầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng trầm trọng
* Từ tham khảo/words other:
- việc bảo đảm
- việc bất công
- việc bất ngờ
- việc bất ngờ xảy ra
- việc bầu