Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng nghiệp
- to have bad karma
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa địa lý
-
khoa địa vật lý
-
khoa dinh dưỡng
-
khoa dinh dưỡng ăn chay
-
khoa định vị rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- khoa địa lý
- khoa địa vật lý
- khoa dinh dưỡng
- khoa dinh dưỡng ăn chay
- khoa định vị rađiô