Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lực thụ hưởng
- legal entitlement (to a piece of property)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ y học
-
ngọn nguồn
-
ngón nhẫn
-
ngón nhử
-
ngọn núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lực thụ hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ y học
- ngọn nguồn
- ngón nhẫn
- ngón nhử
- ngọn núi