nặng | * adj - heavy; ponderous; weighty =cân nặng+to weigh heavy |
nặng | - heavy; ponderous; weighty|= cái đó nặng quá cháu nhấc không nổi it's too heavy for me to lift|= mỗi ngày mười tiếng thì quá nặng cho bà ấy ten hours a day is too heavy for her|- xem cân nặng|= thằng bé này nặng bao nhiêu? how heavy is this boy?; how much does this boy weigh?|= nó nặng gấp đôi tôi he's twice my weight|- hard; tough; onerous|= vậy mà là việc nặng ư? is it tough work?|- grave; serious; severe|= thưa bác sĩ, bị như vậy có nặng không ạ? is it serious, doctor?|= vụ cháy đã gây thiệt hại nặng cho khách sạn the fire caused serious damage to the hotel|- deep; profound|= ơn sâu nghĩa nặng đối với ai to be deeply indebted to somebody|- strong|= thuốc lá của anh nặng lắm your tobacco is very strong |
* Từ tham khảo/words other:
- cau điếc
- câu điệp
- câu đố
- câu độ
- cẩu đồ