Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng
* adj
- sunny
=phơi nắng+to sun-bathe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắng
- sun; sunlight; sunshine|= đừng đứng ngoài nắng! don't stay in the sun!|= trời nắng như thiêu như đốt, nhưng nó cứ để đầu trần ra đường the sun is scorching, but he goes out bareheaded
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đề tặng
-
cầu đến
-
cẩu đi
-
câu dí dỏm
-
cau điếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng
* Từ tham khảo/words other:
- câu đề tặng
- cầu đến
- cẩu đi
- câu dí dỏm
- cau điếc