Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấng
- như nứng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nấng
- như nứng
* Từ tham khảo/words other:
-
câu hỏi bẫy
-
câu hỏi chất vấn
-
câu hỏi hắc búa
-
câu hỏi hợp lý
-
câu hỏi khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấng
* Từ tham khảo/words other:
- câu hỏi bẫy
- câu hỏi chất vấn
- câu hỏi hắc búa
- câu hỏi hợp lý
- câu hỏi khó