Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng bụng
- Heaviness in the stomach; heavy tummy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng bụng
- xem khó tiêu
* Từ tham khảo/words other:
-
câu điệp
-
câu đố
-
câu độ
-
cẩu đồ
-
câu đố bằng hình vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng bụng
* Từ tham khảo/words other:
- câu điệp
- câu đố
- câu độ
- cẩu đồ
- câu đố bằng hình vẽ