Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn thất nghiệp
- unemployment; joblessness|= nạn thất nghiệp ở đô thị urban unemployment|= quan hệ giữa nạn lạm phát và nạn thất nghiệp the link between inflation and unemployment
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng lỏng
-
hạng lông
-
hằng lượng
-
hàng lưu kho
-
hàng mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn thất nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- hàng lỏng
- hạng lông
- hằng lượng
- hàng lưu kho
- hàng mã