Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn dân
- (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)
=Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt+To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạn dân
- (ít dùng) victims, sasualty (of a calamitỵ..)
* Từ tham khảo/words other:
-
cát tín
-
cắt tóc
-
cắt tóc ngắn
-
cật tội
-
cạt tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn dân
* Từ tham khảo/words other:
- cát tín
- cắt tóc
- cắt tóc ngắn
- cật tội
- cạt tông