Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm xuống đất!
- get down on the ground!
* Từ tham khảo/words other:
-
miến sợi
-
miền sơn cước
-
miền sông ranh
-
miễn tạp dịch
-
miền tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm xuống đất!
* Từ tham khảo/words other:
- miến sợi
- miền sơn cước
- miền sông ranh
- miễn tạp dịch
- miền tây