Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm vùng
- Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm vùng
- to carry out undercover activities in enemy-occupied zones
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện tình cờ
-
câu chuyện tình lãng mạng
-
câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
-
câu chuyện trong bữa ăn
-
câu chuyện vô nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm vùng
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện tình cờ
- câu chuyện tình lãng mạng
- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
- câu chuyện trong bữa ăn
- câu chuyện vô nghĩa