Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm vai trò
- get a role|= nắm vai trò lãnh đạo grasp leading role
* Từ tham khảo/words other:
-
thể phủ định
-
thế pleitoxen
-
thế plioxen
-
thẻ quân dịch
-
thể quần tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm vai trò
* Từ tham khảo/words other:
- thể phủ định
- thế pleitoxen
- thế plioxen
- thẻ quân dịch
- thể quần tập