Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam trang
- Man's clothing
=Cải dạng nam trang+To disguise oneself as a man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam trang
- man's clothing|= cải dạng nam trang to disguise oneself as a man
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt sâu
-
cát sê
-
cát sĩ
-
cắt soàn soạt
-
cắt sửa móng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam trang
* Từ tham khảo/words other:
- cắt sâu
- cát sê
- cát sĩ
- cắt soàn soạt
- cắt sửa móng tay