Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm sửu
- year of the ox|= năm 1997 là năm sửu the year 1997 is the year of the ox
* Từ tham khảo/words other:
-
binh bị
-
bình bịch
-
binh biến
-
binh bộ
-
bình bơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm sửu
* Từ tham khảo/words other:
- binh bị
- bình bịch
- binh biến
- binh bộ
- bình bơm