Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm quyền chỉ huy
* thngữ|- to take command of, to take control
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến về phía nam
-
tiến về phía trước
-
tiền vỏ ốc
-
tiền vốn
-
tiền vốn dự trữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm quyền chỉ huy
* Từ tham khảo/words other:
- tiến về phía nam
- tiến về phía trước
- tiền vỏ ốc
- tiền vốn
- tiền vốn dự trữ