Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm một
- Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)
=Đẻ năm một+To have a baby every year
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm một
- xem đẻ năm một
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chấp
-
câu chất vấn
-
câu chép lặp lại thừa
-
cầu chì
-
cấu chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm một
* Từ tham khảo/words other:
- câu chấp
- câu chất vấn
- câu chép lặp lại thừa
- cầu chì
- cấu chí