Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm mới
- New year
=Chúc mừng năm mới+Happy new year
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm mới
- new year|= tổng thống lên ti vi đọc diễn văn mừng năm mới the president made his new year speech/address on tv|= lời chúc mừng giáng sinh và năm mới season's greetings
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chất vấn
-
câu chép lặp lại thừa
-
cầu chì
-
cấu chí
-
câu chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm mới
* Từ tham khảo/words other:
- câu chất vấn
- câu chép lặp lại thừa
- cầu chì
- cấu chí
- câu chìm