Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấm mốc sương
* dtừ|- mildew
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu quân
-
thiếu quan sát
-
thiếu quan tâm
-
thiếu quan tâm đến con người
-
thiếu quan tâm đến người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấm mốc sương
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu quân
- thiếu quan sát
- thiếu quan tâm
- thiếu quan tâm đến con người
- thiếu quan tâm đến người khác