Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm mơ
- như nằm mê
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm mơ
- to have a dream|= nằm mơ thấy cái gì to see something in a dream
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện minh họa
-
câu chuyện ngụ ý
-
câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
-
câu chuyện nhạt phèo
-
câu chuyện nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm mơ
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện minh họa
- câu chuyện ngụ ý
- câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
- câu chuyện nhạt phèo
- câu chuyện nhỏ