Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm liệt
- be on one's back, supine|= chiếc xe (hơi) của tôi đã nằm liệt một tháng nay rồi my car has been lying up for months
* Từ tham khảo/words other:
-
khoản góp
-
khoan hẵng
-
khoan hậu
-
khoan hòa
-
khoản hoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm liệt
* Từ tham khảo/words other:
- khoản góp
- khoan hẵng
- khoan hậu
- khoan hòa
- khoản hoài