Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm hơn bù năm kém
- on average over the years
* Từ tham khảo/words other:
-
băng tay
-
bằng tay
-
bằng tay phải
-
bằng tay trái
-
băng thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm hơn bù năm kém
* Từ tham khảo/words other:
- băng tay
- bằng tay
- bằng tay phải
- bằng tay trái
- băng thạch