Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm học
* noun
- sehoot-year
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm học
- school year; academic year|= lại lỡ một năm học nữa to miss another school year
* Từ tham khảo/words other:
-
câu châm ngôn
-
câu châm ngôn sáo
-
câu chào
-
câu chấp
-
câu chất vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm học
* Từ tham khảo/words other:
- câu châm ngôn
- câu châm ngôn sáo
- câu chào
- câu chấp
- câu chất vấn