Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm bắt
- to grasp; to catch
* Từ tham khảo/words other:
-
nảy ra trong óc
-
nảy ra trong trí
-
nảy sinh
-
nảy sinh ra
-
nảy sinh ra từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm bắt
* Từ tham khảo/words other:
- nảy ra trong óc
- nảy ra trong trí
- nảy sinh
- nảy sinh ra
- nảy sinh ra từ