Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỡ lòng nào
- xem nỡ nào|= không nỡ lòng nào nói với anh (chị) điều ấy he could not bring himself to tell her that
* Từ tham khảo/words other:
-
thay quyền
-
thấy râm ran như có kiến bò
-
thay răng
-
thấy rằng
-
thấy rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỡ lòng nào
* Từ tham khảo/words other:
- thay quyền
- thấy râm ran như có kiến bò
- thay răng
- thấy rằng
- thấy rõ