Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỡ chảy ra từ thịt quay
* dtừ|- dripping
* Từ tham khảo/words other:
-
chất phết lên bánh
-
chất phó mát
-
chất phòng băng
-
chất phóng xạ
-
chất phụ gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỡ chảy ra từ thịt quay
* Từ tham khảo/words other:
- chất phết lên bánh
- chất phó mát
- chất phòng băng
- chất phóng xạ
- chất phụ gia