Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỹ thuật công nghiệp
- industrial arts
* Từ tham khảo/words other:
-
đẩy xa
-
dãy xà lim dành cho các tử tù
-
dây xạc điện
-
dãy xe ngựa chở khách
-
dãy xe tắc xi chở khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỹ thuật công nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- đẩy xa
- dãy xà lim dành cho các tử tù
- dây xạc điện
- dãy xe ngựa chở khách
- dãy xe tắc xi chở khách