Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỹ quan
- beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes|= cửa hàng bày biện rất mỹ quan this shop window - dressing is very beautiful looking
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc bằng đai
-
buộc bằng dây
-
buộc bằng dây băng
-
buộc bằng dây chão
-
buộc bằng dây da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỹ quan
* Từ tham khảo/words other:
- buộc bằng đai
- buộc bằng dây
- buộc bằng dây băng
- buộc bằng dây chão
- buộc bằng dây da