Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỹ
- xem châu mỹ|= bắc mỹ, trung mỹ và nam mỹ north america, central america and south america|- xem hoa kỳ|= tổng thống mỹ us president|= ' nước mỹ bị đe doạ/tấn công ' 'america under threat/attack'
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất trình
-
xuất tục
-
xuất viện
-
xuất vốn
-
xuất vốn để khai khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- xuất trình
- xuất tục
- xuất viện
- xuất vốn
- xuất vốn để khai khác