Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu tính
- Premeditate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưu tính
- premeditate; to plan, plot, scheme|= mưu tính ngấm ngầm plan in secret
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt lọc
-
cắt lời
-
cắt lông cánh
-
cắt lớp
-
cật lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu tính
* Từ tham khảo/words other:
- cắt lọc
- cắt lời
- cắt lông cánh
- cắt lớp
- cật lực