mưu sự | - See to (something), make careful arrngements for -Advise (someone) on how to do (something), mastermind =Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên+Man proposes, God disposes |
mưu sự | - see to (something), make careful arrngements for; advise (someone) on how to do (something), mastermind|= mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên man proposes, god disposes|- plan, make plans|= mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên man proposes, god disposes |
* Từ tham khảo/words other:
- cất lọc
- cắt lọc
- cắt lời
- cắt lông cánh
- cắt lớp