mưu lược | - Plan and strategy =Viên tướng nhiều mưu lược+A general versed in planing [his operations] and strategy |
mưu lược | - plan and strategy|= viên tướng nhiều mưu lược a general versed in planing (his operations) and strategy|- stratagem, scheme |
* Từ tham khảo/words other:
- cất lại
- cắt lần
- cát lẫn sỏi
- cát lầy
- cất lén