Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn năm
- long live|= hòa bình thế giới muôn năm! long live world peace!
* Từ tham khảo/words other:
-
chất côcain
-
chất cốt
-
chật cứng
-
chặt cụt
-
chất đặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn năm
* Từ tham khảo/words other:
- chất côcain
- chất cốt
- chật cứng
- chặt cụt
- chất đặc