Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mười mươi
- absolutely certain|= đi thi chắc đậu mười mươi to be absolutely certain to pass one's examinations|- quite right, quite so, quite true|= chắc mười mươi 100 per cent sure, dead sure
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết ra chất nhầy
-
tiết ra đờm dãi
-
tiết ra giống sữa
-
tiết sữa
-
tiết tấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mười mươi
* Từ tham khảo/words other:
- tiết ra chất nhầy
- tiết ra đờm dãi
- tiết ra giống sữa
- tiết sữa
- tiết tấu