Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muội muội
- dark and ignorant; younger sister
* Từ tham khảo/words other:
-
bột sắn hột
-
bọt sắt
-
bột sắt oxyt
-
bớt sôi nổi
-
bớt sức ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muội muội
* Từ tham khảo/words other:
- bột sắn hột
- bọt sắt
- bột sắt oxyt
- bớt sôi nổi
- bớt sức ép