Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối hột
- unrefined salt
* Từ tham khảo/words other:
-
không ưa thì dưa có giòi
-
không ưa thích
-
không ưa xã hội
-
không ứng dụng
-
không ưng thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối hột
* Từ tham khảo/words other:
- không ưa thì dưa có giòi
- không ưa thích
- không ưa xã hội
- không ứng dụng
- không ưng thuận