Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muỗi
* noun
- mosquito
=con muỗi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muỗi
- gnat; mosquito|= đập muỗi to swat a mosquito|= vết muỗi đốt mosquito bite
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bóng
-
cắt bổng lộc
-
cắt bớt
-
cát bụi
-
cát bụi trở về với cát bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muỗi
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bóng
- cắt bổng lộc
- cắt bớt
- cát bụi
- cát bụi trở về với cát bụi