Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mụn chốc đầu
- (med) scald - head
* Từ tham khảo/words other:
-
làm rõ nghĩa
-
làm rõ ràng
-
làm rỗ tổ ong
-
làm rõ ý
-
làm rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mụn chốc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- làm rõ nghĩa
- làm rõ ràng
- làm rỗ tổ ong
- làm rõ ý
- làm rối