Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi tiêm
- (y học) Injection, shot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mũi tiêm
- (y học) injection; shot|= mũi tiêm dưới da hypodermic injection|= mũi tiêm này sẽ giúp anh ngủ được this injection will help you to sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
caratê
-
carborundum
-
carotin
-
cát
-
cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi tiêm
* Từ tham khảo/words other:
- caratê
- carborundum
- carotin
- cát
- cất