Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi thơm
- scent; perfume; fragrance; aroma|= mùi thơm nhè nhẹ của trái cây the faint aroma of fruit|= có mùi thơm to smell good/nice/sweet
* Từ tham khảo/words other:
-
người hindu
-
người hình dung
-
người híp pi
-
người hít thuốc
-
người hít vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi thơm
* Từ tham khảo/words other:
- người hindu
- người hình dung
- người híp pi
- người hít thuốc
- người hít vào