mủi lòng | - Be moved, feel pity, feel compassion =Mủi lòng rơi nước mắt+To shed tears out of compassion |
mủi lòng | - to be moved to pity; to feel pity/compassion|= mủi lòng rơi nước mắt to shed tears out of compassion|= người dễ mủi lòng a soft-hearted/touchy person |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp xoắn tóc
- cáp xuyên đại dương
- cáp-ca
- capô
- capxun