Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi khâu
- stitch|= mũi khâu thưa to sew with large stitches
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bỏ thùng
-
chưa bóc
-
chưa buộc chân và cánh cho gọn
-
chửa buồng trứng
-
chưa bứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi khâu
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bỏ thùng
- chưa bóc
- chưa buộc chân và cánh cho gọn
- chửa buồng trứng
- chưa bứt