Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múi bưởi
- section of a grapefruit/pumelo
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu cầu cách mạng
-
nhu cầu cấp bách
-
nhu cầu cơ bản
-
nhu cầu công tác
-
nhu cầu của cơ thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múi bưởi
* Từ tham khảo/words other:
- nhu cầu cách mạng
- nhu cầu cấp bách
- nhu cầu cơ bản
- nhu cầu công tác
- nhu cầu của cơ thể