Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức tăng trưởng
- rate of growth
* Từ tham khảo/words other:
-
hết sức vây vo
-
hết sức yêu chuộng
-
hết tác dụng
-
hết thái độ lạnh lùng
-
hết thảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức tăng trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- hết sức vây vo
- hết sức yêu chuộng
- hết tác dụng
- hết thái độ lạnh lùng
- hết thảy