mục | - Head, section =Bài nói chuyện có năm mục+A talk with five heads -Item =Chương trình biểu diễn có mười hai mục+The porformance programme has twelve item on it -Column =Mục điểm báo nước ngoài+The foreign press review column -Rotten, decaying, decayed =Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục+This wood left in the open for a long time is now rotten |
mục | - head; section|= bài nói chuyện có năm mục a talk with five heads|- item|= chương trình biểu diễn có 12 mục the performance programme has twelve items on it|= một (mục) thông tin an item of data|- column|= mục điểm báo nước ngoài the foreign press review column|- decayed; rotten|= gỗ để lâu ngoài mưa nắng nay đã mục this wood left in the open for a long time is now rotten |
* Từ tham khảo/words other:
- cập thì
- cấp thiết
- cấp thiết gấp
- cấp thiếu
- cấp thời