múc | - Scoop, ladle soup out into bowls =Múc nước trong thùng ra chậu+To scoop water out of a bucket into a basin |
múc | - scoop, ladle soup out into bowls|= múc nước trong thùng ra chậu to scoop water out of a bucket into a basin|- ladle (out); spoon (up/out); drawup|= múc ra một đỉa đầy lable out a pateful |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp thêm than
- cập thì
- cấp thiết
- cấp thiết gấp
- cấp thiếu