Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mực chết
- discoloured ink
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng ánh sáng
-
sòng bạc
-
sóng bạc đầu
-
sòng bài
-
sống bám vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mực chết
* Từ tham khảo/words other:
- sóng ánh sáng
- sòng bạc
- sóng bạc đầu
- sòng bài
- sống bám vào