Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua non
- buy rice paddy when the green seedings are just planted
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tương lai
-
không có tủy
-
không có tủy sống
-
không có tuyết
-
không có uy thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua non
* Từ tham khảo/words other:
- không có tương lai
- không có tủy
- không có tủy sống
- không có tuyết
- không có uy thế