Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa nhân tạo
- man - made rain
* Từ tham khảo/words other:
-
ông bạn
-
ong bắp cày
-
ông bát
-
ong bầu
-
ông bầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- ông bạn
- ong bắp cày
- ông bát
- ong bầu
- ông bầu