Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa lụt
- flood causing rain
* Từ tham khảo/words other:
-
tập nháp
-
tập nhiễm
-
tập những bài phát biểu
-
tạp phẩm
-
tạp phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa lụt
* Từ tham khảo/words other:
- tập nháp
- tập nhiễm
- tập những bài phát biểu
- tạp phẩm
- tạp phí