Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua lại
- to buy back; secondhand
* Từ tham khảo/words other:
-
điều không chắc chắn
-
điều không chắc chắn có
-
điều không chính quy
-
điều không dính dáng đến riêng ai
-
diều không đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua lại
* Từ tham khảo/words other:
- điều không chắc chắn
- điều không chắc chắn có
- điều không chính quy
- điều không dính dáng đến riêng ai
- diều không đuôi